bông lông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bông lông+ adj
- Aimless
- ý nghĩ bông lông
aimless thoughts
- để chơi bông lông
to go about aimlessly, to wander
- bông lông ba la, bông lông bang lang
absolutely aimless
- ý nghĩ bông lông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bông lông"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bông lông":
buông lỏng bông lông bóng loáng bằng lòng bảng lảng
Lượt xem: 573